Có 2 kết quả:

商調 shāng diào ㄕㄤ ㄉㄧㄠˋ商调 shāng diào ㄕㄤ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to negotiate the transfer of personnel

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to negotiate the transfer of personnel

Bình luận 0