Có 2 kết quả:
商調 shāng diào ㄕㄤ ㄉㄧㄠˋ • 商调 shāng diào ㄕㄤ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to negotiate the transfer of personnel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to negotiate the transfer of personnel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0